Việc lựa chọn quy trình nhuộm và hoàn thiện chủ yếu dựa trên tính đa dạng, thông số kỹ thuật và yêu cầu thành phẩm của vải, có thể chia thành xử lý sơ bộ,thuốc nhuộmg, in ấn, hoàn thiện sau in, v.v.
Tiền xử lý
Sợi tự nhiên chứa tạp chất, trong quá trình xử lý dệt may còn có thêm bùn, dầu và bụi bẩn bị ô nhiễm, sự tồn tại của những tạp chất này không chỉ cản trở quá trình nhuộm và hoàn thiện diễn ra suôn sẻ mà còn ảnh hưởng đến hiệu suất mặc của vải.
Mục đích của quá trình xử lý sơ bộ là áp dụng tác động cơ học và hóa học để loại bỏ tạp chất trên vải, làm cho vải trắng, mềm, có độ thấm hút tốt, đáp ứng yêu cầu lấy vải, cung cấp bán thành phẩm đạt tiêu chuẩn để nhuộm, in và hoàn thiện.
Bông: chuẩn bị vải thô, đốt, rũ hồ, đun sôi, tẩy trắng, làm bóng. Polyester: chuẩn bị vải, tinh chế (kiềm lỏng, v.v.), co rút trước, giữ lại, giảm trọng lượng kiềm (kiềm lỏng, v.v.).
Đốt
Thông thường, sau khi vải xám từ nhà máy dệt vào nhà máy in nhuộm, trước tiên phải kiểm tra, lật, phân mẻ, in và may, sau đó mới tiến hành sém.
Lý do:
(1) trên vải không bị cháy xém quá nhiều, chiều dài khác nhau;
(2) mức độ hoàn thiện kém, dễ bị nhiễm bẩn;
(3) Trong quá trình nhuộm và hoàn thiện len zhongyi, các khuyết tật về in và nhuộm.
Mục tiêu đốt:
(1) cải thiện độ bóng của vải; cải thiện độ hoàn thiện;
(2) cải thiện khả năng chống xù lông (đặc biệt là vải sợi hóa học);
(3) cải thiện phong cách, đốt có thể làm cho vải trở nên giòn, là xương.
Rũ hồ
Trong quá trình dệt, sợi dọc chịu lực căng và ma sát lớn hơn, dễ đứt. Để giảm thiểu hiện tượng đứt sợi dọc, nâng cao hiệu quả dệt và chất lượng vải xám, cần phải định cỡ sợi dọc trước khi dệt. Sợi trong sợi sẽ bám chặt vào nhau, tạo thành một lớp màng đặc trên bề mặt sợi, giúp sợi chặt và mịn, từ đó cải thiện độ bền đứt và khả năng chống mài mòn của sợi.
Mục đích rũ hồ: Sau khi rũ hồ, dung dịch hồ thấm vào sợi và bám một phần vào bề mặt sợi dọc. Mặc dù cải thiện hiệu suất của sợi, dung dịch hồ lại gây ô nhiễm dung dịch xử lý nhuộm và hoàn tất, cản trở tương tác hóa học giữa sợi và vật liệu nhuộm và hóa chất, gây khó khăn cho quá trình nhuộm và hoàn tất.
(1) Giới thiệu về bùn thường dùng
Bùn tự nhiên: tinh bột, gôm rong biển, gôm, v.v.
Tính chất của tinh bột:
① trong trường hợp phân hủy axit;
② Trong trường hợp ổn định kiềm, trương nở;
③ Trong trường hợp chất oxy hóa có thể bị phân hủy;
④ nhờ enzim phân hủy tinh bột.
Bùn hóa học: các dẫn xuất của cellulose như hydroxymethylcellulose (CMC), polyvinyl alcohol (PVA), axit polyacrylic, polyester, v.v.
Tính chất của PVA:
① ổn định với axit và bazơ, độ nhớt không giảm;
② Bị phân hủy bởi chất oxy hóa.;
③ Khả năng ứng dụng rộng rãi, khả năng tương thích tốt, không có phản ứng pha trộn
(2) Các phương pháp tách hồ thường dùng
1. Rũ hồ kiềm
Một trong những phương pháp được sử dụng rộng rãi nhất trong các nhà máy nhuộm trong nước, nhưng tốc độ rũ hồ không cao và các tạp chất khác có thể bị loại bỏ trong quá trình rũ hồ.
Cơ chế: Sử dụng dung dịch natri hydroxit loãng để xử lý, hồ tinh bột dưới tác dụng của kiềm trương nở (hoặc trương nở) không xảy ra phản ứng hóa học, do đó hồ tinh bột từ dạng gel chuyển sang dạng dung dịch, làm giảm lực liên kết giữa sợi và hồ tinh bột, sau đó sử dụng rửa và lực cơ học để loại bỏ. Đối với hồ PVA và polyacrylate, nó có khả năng hòa tan natri hydroxit trong dung dịch loãng.
(tinh bột) enzyme làm hồ
Enzym còn được gọi là enzyme, chất xúc tác sinh học.
Đặc điểm: tỷ lệ tách hạt cao, không làm tổn thương sợi, chỉ dùng cho tinh bột, không loại bỏ tạp chất.
Đặc điểm: a. Hiệu quả cao. b. Tính đặc hiệu: Một enzyme chỉ có thể xúc tác một phản ứng hoặc thậm chí một phản ứng cụ thể. c. Hoạt động bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và giá trị PH.
Đối với hỗn hợp tinh bột hoặc hỗn hợp tinh bột (hàm lượng tinh bột chiếm ưu thế), có thể sử dụng amylase để tách hồ.
Tẩy hồ axit
Ứng dụng trong nước không nhiều, vì dễ gây tổn hại sợi, nên kết hợp với các phương pháp khác. Áp dụng phương pháp hai bước: khử hồ kiềm - khử hồ axit. Khử hồ axit có thể làm tinh bột thủy phân, loại bỏ muối khoáng, v.v. và bù trừ cho nhau.
Quá trình tách hạt oxy hóa
Chất oxi hóa: NaBrO2 (natri bromit) H2O2, Na2S2O8, (NH4) 2S2O8, v.v.
Nguyên lý: Chất oxy hóa có thể oxy hóa và phân hủy tất cả các loại bùn, trọng lượng phân tử và độ nhớt của chúng giảm đáng kể, độ hòa tan trong nước tăng lên và ngăn bùn bám vào sợi, sau đó chất thủy phân được loại bỏ bằng cách rửa hiệu quả.
(1) Đun sôi
Mục đích của việc đun sôi là để loại bỏ tạp chất trong sợi và cải thiện tính chất xử lý của vải, đặc biệt là khả năng thấm ướt.
Tạp chất tự nhiên: Đối với vải cotton nguyên chất, chủ yếu là các vi sinh vật đồng hành trong sợi hoặc các vi sinh vật liên quan, bao gồm sáp dầu, pectin, protein, tro, sắc tố và vỏ hạt bông.
Tạp chất nhân tạo: các tạp chất như dầu, chất chống tĩnh điện và dầu, rỉ sét và bùn còn sót lại trong quá trình kéo sợi và dệt.
Những tạp chất này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng thấm ướt của vải và cản trở quá trình nhuộm và hoàn thiện vải, và phải được loại bỏ trong hệ thống tẩy rửa với natri hydroxit là chất chính và chất hoạt động bề mặt là chất phụ trợ.
(2) Tẩy trắng
Sau khi đun sôi, hầu hết các tạp chất tự nhiên và nhân tạo trênvải vócđược loại bỏ, nhưng đối với vải tẩy trắng và vải sáng màu, việc tẩy trắng cũng là bắt buộc. Mục đích chính của quá trình tẩy trắng là loại bỏ sắc tố, cải thiện độ trắng.
Sợi hóa học không chứa sắc tố, sau khi đun sôi đã rất trắng, còn sợi bông sau khi giặt vẫn còn sắc tố, độ trắng kém, nên việc tẩy trắng chủ yếu là để loại bỏ tạp chất tự nhiên trên sợi bông.
(3) Thuốc tẩy
Loại oxy hóa: natri hypoclorit, hydro peroxit và natri clorit, v.v., chủ yếu được sử dụng trong sợi bông và vải pha trộn.
Giảm: NaHSO3 và bột bảo hiểm, v.v., chủ yếu được sử dụng cho vải sợi protein.
(4) Tẩy trắng bằng natri hypoclorit:
Tẩy trắng bằng natri hypoclorit chủ yếu được sử dụng để tẩy trắng vải cotton và vải pha cotton, đôi khi cũng được sử dụng để tẩy trắng vải polyester pha cotton. Tuy nhiên, không thể sử dụng để tẩy trắng các loại sợi protein như lụa và len, vì natri hypoclorit có tác dụng phá hủy sợi protein, khiến sợi bị ố vàng và hư hỏng. Trong quá trình tẩy trắng, ngoài việc phá hủy các sắc tố tự nhiên, bản thân sợi bông cũng có thể bị hư hỏng, do đó, cần kiểm soát các điều kiện tẩy trắng để đảm bảo chất lượng bên ngoài và chất lượng bên trong.
Natri hypoclorit dễ sản xuất, giá thành thấp, thao tác tẩy trắng bằng natri hypoclorit thuận tiện, thiết bị đơn giản, nhưng vì tẩy trắng bằng natri hypoclorit không tốt cho việc bảo vệ môi trường nên dần được thay thế bằng hydro peroxide.
(5) Tẩy trắng bằng hydro peroxid H2O2:
Hydrogen peroxide, còn được gọi là hydrogen peroxide, có công thức phân tử là H2O2. Tẩy trắng hydrogen peroxide được gọi là tẩy trắng oxy. Độ ổn định của dung dịch hydrogen peroxide rất kém trong điều kiện kiềm. Do đó, hydrogen peroxide thương mại có tính axit yếu.
Vải được tẩy trắng bằng hydrogen peroxide có độ trắng tốt, màu sắc tinh khiết, không dễ bị ố vàng khi bảo quản. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong tẩy trắng vải cotton. Tẩy trắng bằng oxy có khả năng thích ứng cao hơn tẩy trắng bằng clo, nhưng giá thành của hydrogen peroxide cao hơn natri hypoclorit, và tẩy trắng bằng oxy đòi hỏi thiết bị bằng thép không gỉ, tiêu thụ năng lượng lớn hơn, chi phí cao hơn tẩy trắng bằng clo.
Hiện nay, phương pháp tẩy trắng bằng hơi nước khổ rộng được sử dụng nhiều hơn trong các nhà máy in và nhuộm. Phương pháp này có tính liên tục, tự động hóa và hiệu quả sản xuất cao, quy trình đơn giản và không gây ô nhiễm môi trường.
5. Vải Mercerized (vải cotton)
Vải dệt dưới một trạng thái căng nhất định, với sự trợ giúp của xút ăn da đậm đặc, và duy trì kích thước cần thiết, có thể đạt được độ bóng mượt, quá trình này được gọi là quá trình kiềm hóa.
(1) Mục đích của quá trình kiềm hóa:
A. Cải thiện độ bóng bề mặt và cảm giác của vải, do sợi vải phồng lên, sự sắp xếp sợi vải có trật tự hơn và phản xạ ánh sáng đều hơn, do đó cải thiện độ bóng.
B. Tăng tỷ lệ nhuộm màu sau khi hoàn thiện bằng phương pháp kiềm hóa, vùng sợi giảm, diện tích vô định hình tăng và thuốc nhuộm dễ thấm vào sợi hơn, tỷ lệ nhuộm màu tăng 20% so với sợi bông kiềm hóa và độ bóng được cải thiện, đồng thời tăng khả năng phủ mặt trước chết.
C. Để cải thiện độ ổn định kích thước, quá trình kiềm hóa đã hoàn thiện hiệu quả thiết kế, có thể loại bỏ nếp nhăn sợi, đáp ứng tốt hơn các yêu cầu chất lượng của sản phẩm nhuộm và in. Điều quan trọng nhất là sau khi kiềm hóa, độ ổn định biến dạng giãn nở của vải được cải thiện đáng kể, do đó giảm đáng kể tỷ lệ co rút của vải.
6. Tinh chế, co rút sơ bộ (vải sợi hóa học)
Mục đích của quá trình tinh chế co rút sơ bộ chủ yếu là để loại bỏ dầu, bùn và bụi bẩn bám trên vải (sợi) trong quá trình lưu trữ và vận chuyển dệt, đồng thời, một số oligome trên sợi cũng có thể được hòa tan trong quá trình tinh chế ở nhiệt độ cao. Vải xám nên được tinh chế co rút sơ bộ trước khi xử lý bằng kiềm, và chủ yếu nên bổ sung các chất phụ gia như olein và xút ăn da. Vải sợi hóa học được xử lý sơ bộ bằng máy nhuộm nhiệt độ cao và áp suất cao.
7. Giảm kiềm (vải sợi hóa học)
(1) Nguyên lý và tác dụng của quá trình khử kiềm
Xử lý khử kiềm là quá trình xử lý vải polyester ở nhiệt độ cao và đốt cháy kiềm đậm đặc. Sợi polyester được thủy phân và phá vỡ bởi liên kết este của chuỗi phân tử polyester trên bề mặt sợi trong dung dịch nước natri hydroxit, và các sản phẩm thủy phân với các mức độ trùng hợp khác nhau được hình thành liên tục, và cuối cùng tạo thành natri terephthalate hòa tan trong nước và etylen glycol. Thiết bị khử kiềm chủ yếu bao gồm ba loại máy nhuộm tràn, máy khử liên tục, máy khử gián đoạn, ngoại trừ máy nhuộm tràn; Máy khử liên tục và máy khử gián đoạn có thể tái chế lượng kiềm còn lại. Để đảm bảo sự ổn định về hình dạng, kích thước và hình dạng của vải xám đối với một số sản phẩm khử kiềm, cần phải thêm một quy trình được xác định trước, sau đó mới bắt đầu quá trình nhuộm.
Thời gian đăng: 28-02-2025